Điều hoà Sumikura 9.000BTU một chiều APS/APO-092/Titan-A

  • Mã sản phẩm: APS/APO-092/Titan-A
  • Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia

Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội

Original price was: 5.800.000 đ.Current price is: 4.450.000 đ.

Điều hòa Sumikura 1 chiều 9.000BTU
Công nghệ Nhật Bản, chất lượng vượt trội
Làm lạnh nhanh, hoạt động êm ái
Diện tích lắp đặt < 15m2
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 24 tháng

ĐẶT MUA QUA ĐIỆN THOẠI

  • Hotline 0865.981.883

Bài viết Điều hòa Sumikura 1 chiều 9.000BTU APS/APO-092

Máy điều hòa Sumikura APS/APO-092 Titan loại 1 chiều lạnh công suất 9000Btu (1.0HP) sử dụng gas R410 thiết kế mới Titan nhập khẩu chính hãng Malaysia, bảo hành chính hãng 2 năm.

Phù hợp lắp đặt cho căn phòng dưới 15m2

Điều hòa Sumikura Titan APS/APO-092 có thiết kế hoàn toàn mới, đường nét tinh tế, sang trọng. Với công suất 9000BTU, Sumikura APS/APO-092 phù hợp lắp đặt cho căn phòng có diện tích dưới 15m2: Phòng ngủ, phòng làm việc…Hơn nữa với đèn hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp bạn sử dụng dễ dàng hơn.

Công nghệ hàng đầu Nhật Bản

Chất lượng vượt trội, vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kỳ êm ái

Làm lạnh nhanh

Cửa thổi gió được thiết kế với góc thổi rộng, đưa không khí lạnh tới mọi nơi trong căn phòng của Bạn. Mang lại cho Bạn cảm giác thoải mái sảng khoái tức thì ngay khi bật  máy.

Vận hành êm ái

Chỉ với động với độ ồn dưới mức 18Db, tiếng động duy nhất mà bạn có thể nghe được là sự di chuyển của luồng gió lạnh

Diệt khuẩn khử mùi hiệu quả

Máy điều hòa 9000BTU Sumikura APS/APO-092 được trang bị bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành. Ngoài ra máy điều hòa Sumikura với chế độ auto clean – tự làm sạch: sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong vòng 3 phút để làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc.

Hẹn giờ tắt mở

Điều hòa Sumikura thiết kế chức năng tự động tắt / mở và được lặp lại mỗi 24 giờ.

Điều hòa Sumikura APS/APO-092
Công suất làm lạnh/sưởi Btu/h 9000/9300
HP 1
Điện nguồn 220~240V~/1P/50Hz
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) W 959/945
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) A 4.5/4.4
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/sưởi) W/W 3.2/3.4
Khử ẩm L/h 1,1
Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) m³/h 500/450/400
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) dB(A) 40/38/36
Kích thước máy (RxCxD) mm 790x200x270
Kích thước cả thùng (RxCxD) mm 870x265x330
Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 8.5/10
Dàn nóng Độ ồn dB(A) 50
Kích thước máy (RxCxD) mm 660x530x240
Kích thước cả thùng (RxCxD) mm 785x600x340
Trọng lượng tịnh (1 chiều/2 chiều) Kg 25/27
Trọng lượng cả thùng (1 chiều/2 chiều) Kg 27/29
Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6.35/9.52
Chiều dài đường ống tối đa m 8
Chiều cao đường ống tối đa m 5
Loại môi chất (Gas lạnh) R410
Bộ điều khiển từ xa Loại không dây
STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
1 Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
1.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét              130.000
1.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét              145.000
1.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét              170.000
1.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét              180.000
2 Giá đỡ cục nóng
2.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ                90.000
2.2 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU Cái              120.000
3 Chi phí nhân công lắp máy 
3.1 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ              200.000
3.2 Công suất 18.000BTU Bộ              250.000
3.3 Công suất 24000BTU              300.000
3.4 Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) Bộ              250.000
3.5 Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) Bộ              350.000
4 Dây điện
4.1 Dây điện 2×1.5mm Trần Phú Mét                15.000
4.2 Dây điện 2×2.5mm Trần Phú Mét                20.000
5 Ống nước
5.1 Ống thoát nước mềm Mét                10.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét                20.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét                40.000
6 Chi phí khác
6.1 Attomat 1 pha Cái                90.000
6.2 Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường Mét                50.000
6.3 Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) Bộ                50.000
7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)
7.1 Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn Bộ              100.000
7.2 Chi phí thang dây Bộ              200.000
7.3 Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) Mét                40.000
7.4 Chi phí nhân công tháo máy Bộ              200.000
7.5 Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng Bộ              250.000

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

SẢN PHẨM CÙNG HÃNG

Máy Giặt

Máy Giặt

N/A Máy Giặt