Bài viết Điều hòa Funiki 9.000BTU SC09MMC
Máy điều hòa Funiki SC09MMC 1 chiều 9000BTU gas R410a sản phẩm mới nhập khẩu chính hãng Malaysia, bảo hành 30 tháng.
Thiết kế nhỏ gọn sang trọng
Funiki có sự đột phá mới về thiết kế dàn lạnh với đường nét bo tròn, viền phủ lớp bạc, màu trắng sáng bóng làm tôn vinh vẻ đẹp sang trọng. Với công suất 9000BTU máy điều hòa Funiki SC09MMC phù hợp lắp đặt cho căn phòng dưới 15m2. Hơn nữa, máy còn được tranh bị những tính năng ưu việt.
Chức năng Sleep
Sẽ tự điều chỉnh tăng thêm 1 độ sau 2 tiếng máy hoạt động để phù hợp với điều kiện khí hậu xuống thấp về đêm, đảm bảo sức khỏe.
Tính năng Powerful (Turbo)
Đẩy lưu lượng gió đạt mức cực đại một cách nhanh chóng làm lạnh/nóng ngay tức thì theo nhu cầu của người dùng.
Lưới lọc tinh chất Nano bạc
Hơn hẳn các thương hiệu máy điều hòa giá rẻ khác có mặt trên thị trường. Máy điều hòa Funiki không chỉ làm lạnh nhanh, vận hành êm ái mà còn được trang bị thêm lưới lọc Nano bạc giúp găn ngừa bụi bẩn ảnh hưởng đến sức khỏe của người sử dụng.
Dàn trao đổi nhiệt
Được mạ 1 lớp bảo vệ đặc biệt chống rỉ sét, ăn mòn ngay cả trong môi trường có hơi muối biển, tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
Với nhu cầu mua máy điều hòa 9000BTU 1 chiều thông dụng giá rẻ, thương hiệu uy tín cùng dịch vụ sau bán hàng tốt nhất thì Funiki SC 09MMC sẽ là lựa chọn tốt nhất cho công trình của bạn.
Điều hòa Funiki 9000BTU 1 chiều | ĐVT | SC09MMC | ||
Công suất nhiệt | Lạnh | W | 2562 | |
Nóng | ||||
Thông số điện | Phase | 1 | ||
Hiệu điện thế | V | 220÷240 | ||
Cường độ dòng điện | Lạnh | A | 3.65 | |
Nóng | ||||
Công suất điện | Lạnh | W | 801 | |
Nóng | ||||
Kích thước máy (D x R x C) | Trong nhà | mm | 720x290x189 | |
Ngoài trời | 700x275x550 | |||
Kích thước bao bì (D x R x C) | Trong nhà | mm | 790x370x270 | |
Ngoài trời | 815x325x615 | |||
Trọng lượng máy/cả thùng | Trong nhà | kg | 7.8/10.2 | |
Ngoài trời | 25,8/28,2 | |||
Đường kính ống dẫn chất làm lạnh | Ống đẩy | mm | 6.35 | |
Ống hồi | 9.52 | |||
Lưu lượng gió trong nhà | m3/h | 440 |
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
1.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 130.000 | |
1.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 145.000 | |
1.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 170.000 | |
1.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 180.000 | |
2 | Giá đỡ cục nóng | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 90.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU | Cái | 120.000 | |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
3.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 200.000 | |
3.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 250.000 | |
3.3 | Công suất 24000BTU | 300.000 | ||
3.4 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) | Bộ | 250.000 | |
3.5 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) | Bộ | 350.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 15.000 | |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 20.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 100.000 | |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 40.000 | |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 200.000 | |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 250.000 |