Điều hoà Funiki 18.000BTU một chiều SC18MMC

  • Mã sản phẩm: SC18MMC
  • Bảo hành: Chính hãng 30 tháng
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia

Vận chuyển miễn phí Nội thành Hà Nội

Original price was: 10.150.000 đ.Current price is: 8.850.000 đ.

Điều hòa Funiki SC18MMC
1 chiều – 18.000BTU – Gas R410a
Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế, sang trọng
Làm lạnh nhanh, vận hành êm ái
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 30 tháng

ĐẶT MUA QUA ĐIỆN THOẠI

  • Hotline 0865.981.883

Bài viết Điều hòa Funiki 18.000BTU SC18MMC

Máy điều hòa Funiki SC18MMC 1 chiều 18000BTU gas R410a nhập khẩu chính hãng Malaysia sản phẩm mới vừa được giới thiệu ra thị trường vào ngày 10/3/2018.

Thiết kế nhỏ gọn, sang trọng

Funiki có sự đột phá mới về thiết kế dàn lạnh với đường nét bo tròn, viền phủ lớp bạc, màu trắng sáng bóng làm tôn vinh vẻ đẹp sang trọng. Bạn dễ dàng nhận thấy giờ đây kiểu dáng mẫu mã của Funiki không hề thua kém các thương hiệu hàng đầu thế giới: Panasonic, LG. Với công suất 18000BTU máy điều hòa Funiki SC18MMC phù hợp lắp đặt cho căn phòng dưới 30m2. Hơn nữa, máy còn được tranh bị những tính năng ưu việt.

Điều hòa Funiki 18.000BTU SC18MMC

Tính năng Powerful (Turbo)

Đẩy lưu lượng gió đạt mức cực đại một cách nhanh chóng làm lạnh/nóng ngay tức thì theo nhu cầu của người dùng.

Lưới lọc tinh chất Nano bạc

Hơn hẳn các thương hiệu máy điều hòa giá rẻ khác có mặt trên thị trường. Máy điều hòa Funiki không chỉ làm lạnh nhanh, vận hành êm ái mà còn được trang bị thêm lưới lọc Nano bạc giúp găn ngừa bụi bẩn ảnh hưởng đến sức khỏe của người sử dụng.

Dàn trao đổi nhiệt

Được mạ 1 lớp bảo vệ đặc biệt chống rỉ sét, ăn mòn ngay cả trong môi trường có hơi muối biển, tăng tuổi thọ cho sản phẩm.

Chức năng Sleep

Sẽ tự điều chỉnh tăng thêm 1 độ sau 2 tiếng máy hoạt động để phù hợp với điều kiện khí hậu xuống thấp về đêm, đảm bảo sức khỏe.

Hộp điện kín ngăn ngừa cháy nổ và sự xâm nhập của côn trùng.

Với máy có chức năng Auto restart, máy sẽ tự khởi động và hoạt động trở lại trong trường hợp mất điện đột ngột.

Điều hòa treo tường Funiki 18000BTU ĐVT SC18MMC
Công suất nhiệt Lạnh W 5238
Nóng
Thông số điện Phase 1
Hiệu điện thế V 220÷240
Cường độ dòng điện Lạnh A 7.23
Nóng
Công suất điện Lạnh W 1626
Nóng
Kích thước máy (D x R x C) Trong nhà mm 965x319x215
Ngoài trời 770x300x555
Kích thước bao bì (D x R x C) Trong nhà mm 1045x405x305
Ngoài trời 900x348x615
Trọng lượng máy/cả thùng Trong nhà kg 11,5/15
Ngoài trời 35/37
Đường kính ống dẫn chất làm lạnh Ống đẩy mm 6.35
Ống hồi 12.7
Lưu lượng gió trong nhà m3/h 821.5
STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
1 Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
1.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét              130.000
1.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét              145.000
1.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét              170.000
1.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét              180.000
2 Giá đỡ cục nóng
2.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ                90.000
2.2 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU Cái              120.000
3 Chi phí nhân công lắp máy 
3.1 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ              200.000
3.2 Công suất 18.000BTU Bộ              250.000
3.3 Công suất 24000BTU              300.000
3.4 Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) Bộ              250.000
3.5 Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) Bộ              350.000
4 Dây điện
4.1 Dây điện 2×1.5mm Trần Phú Mét                15.000
4.2 Dây điện 2×2.5mm Trần Phú Mét                20.000
5 Ống nước
5.1 Ống thoát nước mềm Mét                10.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét                20.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét                40.000
6 Chi phí khác
6.1 Attomat 1 pha Cái                90.000
6.2 Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường Mét                50.000
6.3 Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) Bộ                50.000
7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)
7.1 Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn Bộ              100.000
7.2 Chi phí thang dây Bộ              200.000
7.3 Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) Mét                40.000
7.4 Chi phí nhân công tháo máy Bộ              200.000
7.5 Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng Bộ              250.000

SẢN PHẨM CÙNG HÃNG