Điều hoà Sumikura 18.000BTU hai chiều APS/APO-H180/Titan-A

  • Mã sản phẩm: APS/APO-H180/Titan-A
  • Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia

Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội

Original price was: 11.850.000 đ.Current price is: 9.750.000 đ.

Điều hòa Sumikura 2 chiều 18.000BTU
Làm lạnh, sưởi ấm hiệu quả
Catechin Filter tinh chất diệt khuẩn
Diện tích lắp đặt < 20m2
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 24 tháng

ĐẶT MUA QUA ĐIỆN THOẠI

  • Hotline 0865.981.883

Bài viết Điều hòa Sumikura 2 chiều 18.000BTU APS/APO-H180

Điều hòa Sumikura Titan APS/APO-H180 Titan loại 2 chiều công suất 18000BTU dùng gas R22 thương hiệu Nhật Bản được sản xuất nhập khẩu chính hãng Malaysia, thời gian bảo hành 24 tháng.

Thiết kế tinh tế, lựa chọn cho căn phòng dưới 30m2

Điều hòa treo tường Sumikura APS/APO-H180 thiết kế hoàn toàn mới với đường viền mạ bạc sang trọng, đẹp mắt cùng màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp bạn sử dụng dễ dàng hơn bao giờ hết đặc biệt khi trời tối. Điều hòa 2 chiều 18000BTU Sumikura APS/APO-H180 phù hợp lắp đặt cho căn phòng dưới 30m2: Phòng khách, phòng hợp, nhà hàng…

Công nghệ hàng đầu Nhật Bản

Nhật Bản được biết đến là đất nước sản sinh ra các thương hiệu hàng đầu trên thế giới. Nói đến hàng Nhật là nói đến: Chất lượng vượt trội, vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kỳ êm ái, cũng như tiết kiệm chi phí vận hành.

Làm lạnh/sưởi ấm nhanh chóng

Chức năng làm lạnh nhanh tăng lưu thông gió lên cực đại trong vòng 20 phút. Sau đó, máy quay trở về chế độ cài đặt ban đầu.

Diệt khuẩn khử mùi hiệu quả

Điều hòa 2 chiều Sumikura APS/APO-H180 được trang bị bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành. Ngoài ra máy điều hòa Sumikura với chế độ auto clean – tự làm sạch: sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong vòng 3 phút để làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc.

Vận hành êm ái

Chỉ với động với độ ồn dưới mức 18Db, tiếng động duy nhất mà bạn có thể nghe được là sự di chuyển của luồng gió lạnh

Chế độ hẹn giờ Bật/Tắt 24 tiếng

Đồng hồ hẹn giờ có thể bật hoặc tắt máy điều hòa trong khoảng thời gian 24 giờ. Nó có thể được cài đặt với biên độ 10 phút bằng cách bấm nút Hẹn giờ Bật/Tắt trên thiết bị điều khiển từ xa không dây. Có thể sử dụng kết hợp chế độ hẹn giờ bật/tắt.

Chế độ hoạt động vào ban đêm

Nhấn nút Off timer để lựa chọn tự động chế độ cài đặt ban đêm. Chức năng này ngăn chặn sự thay đổi nhiệt độ làm lạnh hoặc sưởi ấm quá mức, cho giấc ngủ ngon hơn. Sau 60 phút, nhiệt độ phòng tăng lên đều đặn 0.5 độ C đối với làm lạnh và giảm 2 độ C đối với sưởi ấm.

Điều hòa Sumikura APS/APO-H180
Công suất làm lạnh/sưởi Btu/h 18000/18500
HP 2
Điện nguồn 220~240V~/1P/50Hz
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) W 1868/1860
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) A 8.75/8.7
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/sưởi) W/W 3.1/3.2
Khử ẩm L/h 2,5
Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) m³/h 850/780/700
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) dB(A) 45/43/40
Kích thước máy (RxCxD) mm 900x216x286
Kích thước cả thùng (RxCxD) mm 970x290x345
Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 11/13
Dàn nóng Độ ồn dB(A) 55
Kích thước máy (RxCxD) mm 782x580x272
Kích thước cả thùng (RxCxD) mm 905x640x365
Trọng lượng tịnh (1 chiều/2 chiều) Kg 37/38
Trọng lượng cả thùng (1 chiều/2 chiều) Kg 40/41
Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6.35/12.7
Chiều dài đường ống tối đa m 10
Chiều cao đường ống tối đa m 5
Loại môi chất (Gas lạnh) R410
Bộ điều khiển từ xa Loại không dây
STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
1 Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
1.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét              130.000
1.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét              145.000
1.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét              170.000
1.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét              180.000
2 Giá đỡ cục nóng
2.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ                90.000
2.2 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU Cái              120.000
3 Chi phí nhân công lắp máy 
3.1 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ              200.000
3.2 Công suất 18.000BTU Bộ              250.000
3.3 Công suất 24000BTU              300.000
3.4 Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) Bộ              250.000
3.5 Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) Bộ              350.000
4 Dây điện
4.1 Dây điện 2×1.5mm Trần Phú Mét                15.000
4.2 Dây điện 2×2.5mm Trần Phú Mét                20.000
5 Ống nước
5.1 Ống thoát nước mềm Mét                10.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét                20.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét                40.000
6 Chi phí khác
6.1 Attomat 1 pha Cái                90.000
6.2 Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường Mét                50.000
6.3 Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) Bộ                50.000
7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)
7.1 Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn Bộ              100.000
7.2 Chi phí thang dây Bộ              200.000
7.3 Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) Mét                40.000
7.4 Chi phí nhân công tháo máy Bộ              200.000
7.5 Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng Bộ              250.000

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

SẢN PHẨM CÙNG HÃNG