Điều hoà inverter Sumikura 18.000BTU một chiều APS/APO-180DC

  • Mã sản phẩm: APS/APO-180DC
  • Bảo hành: Chính hãng 4 năm
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia

Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội

Original price was: 14.090.000 đ.Current price is: 12.450.000 đ.

Điều hòa Sumikura treo tường inverter
1 chiều – 18000BTU (2HP) – Gas R410a
Kiểu dáng sang trọng, làm lạnh nhanh
Công nghệ hàng đầu Nhật Bản
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 24 tháng

ĐẶT MUA QUA ĐIỆN THOẠI

  • Hotline 0865.981.883
Điều hòa Sumikura APS/APO-180DC
Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000(5120-18450)
Chế độ sưởi Btu/h 18500(4948-20500)
HP 2.0
Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz
Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1730(320-2000)
Chế độ sưởi W 1895(300-2350)
Dòng điện định mức( Chế độ làm lạnh) A 8,1(1,5-9,4)
Dòng điện định mức( Chế độ sưởi ) A 8,88(1,4-11,1)
Hiệu suất năng lượng E.E.R(lạnh / sưởi) W/W 3,2/3,25
khử ẩm L/h 2.0
Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 1050/950/850/750
Độ ồn(Cao/TB/Thấp) dB(A) 46/44/42
Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 1025x325x299
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 1120x410x322
Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 17,5/20,5
Độ ồn dB(A) 55
Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 780x602x270
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 923x695x390
Trọng lượng tịnh(1 chiều /2 chiều) kg 39/41
Trọng lượng cả thùng(1 chiều/2 chiều) kg 43/45
Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6.35/12,7
Chiều dài đường ống tối đa m 15
Chiều cao đường ống tối đa m 7
Môi chất lạnh R410A
Bộ điều khiển từ xa Loại không dây
STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
1 Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
1.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét              130.000
1.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét              145.000
1.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét              170.000
1.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét              180.000
2 Giá đỡ cục nóng
2.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ                90.000
2.2 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU Cái              120.000
3 Chi phí nhân công lắp máy 
3.1 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ              200.000
3.2 Công suất 18.000BTU Bộ              250.000
3.3 Công suất 24000BTU              300.000
3.4 Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) Bộ              250.000
3.5 Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) Bộ              350.000
4 Dây điện
4.1 Dây điện 2×1.5mm Trần Phú Mét                15.000
4.2 Dây điện 2×2.5mm Trần Phú Mét                20.000
5 Ống nước
5.1 Ống thoát nước mềm Mét                10.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét                20.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét                40.000
6 Chi phí khác
6.1 Attomat 1 pha Cái                90.000
6.2 Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường Mét                50.000
6.3 Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) Bộ                50.000
7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)
7.1 Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn Bộ              100.000
7.2 Chi phí thang dây Bộ              200.000
7.3 Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) Mét                40.000
7.4 Chi phí nhân công tháo máy Bộ              200.000
7.5 Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng Bộ              250.000

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

SẢN PHẨM CÙNG HÃNG